Giới thiệu chung về Switch POE công nghiệp Scodeno 8 port XPTN-9000-45-1GX8GP-SC
Switch POE công nghiệp Scodeno 8 Port 10/100/1000Mbps là Thiết bị chuyển mạch công nghiệp POE chuyên dùng trong các nhà máy, xí nghiệp hoặc các môi trường khắc nghiệt. Hiểu đơn giản đây là thiết bị cấp nguồn có các thiết bị POE. Do đó, nó có khả năng tự nhận biết các thiết bị POE và cấp nguồn cho chúng. Ví dụ như Wireless AP, Webcam, VOIP, Cảm biến công công nghiệp… Switch POE công nghiệp được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp, điện, tự động hóa, công nghiệp khai khoáng…
Scodeno XPTN-9000-45-1GX8GP-SC được thiết kế với 8 cổng Giga tốc độ 10/100/1000M cùng với đó là 1 cổng quang SC.
Tính năng của Thiết bị chuyển mạch công nghiệp POE 1000Mbps
- Switch POE công nghiệp Scodeno có khả năng chống sét lan truyền. Cổng mạng 8KV của nó có thể thích ứng với môi trường ngoài trời khắc nghiệt. Và đảm bảo độ tin cậy của hệ thống PoE không bị gián đoạn.
- Hỗ trợ non-blocking wire-speed forwarding
- Hỗ trợ chế độ fullduplex theo chuẩn IEEE802.3x và halfduplex theo backpressure
- Chống phóng điện 8KV, air discharge 15KV; chống sét cổng 4KV, differential mode 2KV
- Nguồn cấp công nghiệp, dự phòng (dual DC). DC INPUT POE: 48V-58V, non-PoE DC INPUT: 12-58V.
- Switch POE công nghiệp đạt tiêu chuẩn POE IEEE 802.3af/at. Không làm hỏng các thiết bị khi kết nối không phải là POE
- Hệ thống ưu tiên cấp nguồn cho cổng POE có mức độ ưu tiên cao hơn trước khi nguồn cấp bị hết
- Quản lý mạng POE, phân phối, cài đặt công suất cho cổng POE…
Thông số kỹ thuật Switch POE công nghiệp 8 Port 10/100/1000 Mbps
Model No
|
45-1GX8GP
|
RJ45 Port
|
8X1000Mbps
|
SC Port
|
1X1000Mbps
|
Housing
|
Half Metal + Half Aluminum
|
Power interface
|
Phoenix terminal, dual power supply
|
Led Indicator
|
PWR,Link/ACT LED
|
Switch Chipset
|
Marvell, None blocking structure design
|
Star Topology
|
Support
|
Bus Topology
|
Support
|
Tree Topology
|
Support
|
Power in
|
DC12V-58V
|
PoE power in
|
DC48-58V
|
Power consumption
|
5W
|
PoE power consumption
|
245W
|
PoE Standard
|
IEEE802.3af/at
|
PoE Chipset
|
Realtek, Support PoE negotiate smart power supply
|
PoE mode
|
Standard / None Standard
|
PoE port
|
1-8 Single port power max 30W
|
Remote PD reset
|
Support
|
Switch Capacity
|
20G
|
Forwarding Rate
|
14.88Mpps
|
Mac Table
|
16K
|
Buffer
|
2M
|
Forwarding Delay
|
<5us
|
MDI/MDIX
|
Support
|
Jumbo Frame
|
10K
|
Size
|
46X104X143mm
|
Installation
|
DIN-Rail
|
Net Weight:
|
0.55Kgs
|
Working Temp
|
(-30C to 75C )
|
Storage Temp
|
(-30C to 75C )
|
Relative humidity
|
5%-95%
|
Thermal methods
|
Fan less design, Nature cooling
|
MTBF
|
100000 hours
|
Waterproof
|
IP40
|
Power surge protection
|
General:6000V Difference:2000V
|
Port surgeproof protection
|
General:4000V Difference:2000V
|
ESD:
|
8KV-15KV
|
Certificates
|
CE,FCC, RoHS
|
Quý khách có thể tham khảo thêm bảng mã Switch công nghiệp POE Scodeno
Model | Mô tả chi tiêt | |
10/100Mbps | XPTN-9000-43-1FX1TP | 1*100M SC, 1*10/100M Ethernet PoE/PoE+ |
XPTN-9000-45-1FX2TP | 1*100M SC, 2*10/100M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-1FX4TP | 1*100M SC, 4*10/100M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-2FX4TP | 2*100M SC, 4*10/100M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-5TP | 5*10/100M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-8TP | 8*10/100M Ethernet PoE/PoE+ | |
10/100/1000Mbps | XPTN-9000-43-1GX1GP | 1*1000M SC, 1*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ |
XPTN-9000-45-1GX2GP | 1*1000M SC, 2*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-1GX4GP | 1*1000M SC, 4*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-1GX8GP | 1*1000M SC, 8*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-2GX2GP | 2*1000M SC, 2*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-2GX4GP | 2*1000M SC, 4*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ | |
XPTN-9000-45-2GX8GP | 2*1000M SC, 8*10/100/1000M Ethernet PoE/PoE+ |
Reviews
There are no reviews yet.