Giới thiệu chung về Cáp quang OPGW 36 sợi
Cáp quang OPGW 36 sợi là loại cáp quang chống sét hoặc cáp điện lực chuyên dùng trên các đường dây truyền tải có điện áp 110kV, 220 Kv, 550Kv…. Lớp vỏ của cáp quang chống sét OPGW được làm bằng thép không gỉ được bao bọc bởi dây thép mạn nhôm (AS). Lớp vỏ ngoài được quấn bằng dây hợp kim nhôm dạng xoắn cực kì chắc chắn có tác dụng vừa bảo vệ lõi sợi quang vừa có tác dụng chống sét cho đường dây truyền tải điện.
OPGW 120/36 sản xuất theo tiêu chuẩn viễn thông ITU-G.652, ITU-G.652D, ITU-G.655. Hoạt động ở bước sóng 1310nm và 1550nm. Cáp quang OPGW chịu được lực kéo cao nhờ kết cấu thép mạ nhôm vặn xoắn, hệ số suy hao thấp khi truyền tải xa.
Thuật ngữ OPGW 120/36 cho biết đây là một cáp quang OPGW có đường kính tổng thể là 120mm và chứa 36 sợi quang. Thuật ngữ này được sử dụng để xác định các thông số kỹ thuật của cáp quang và giúp đưa ra quyết định về việc sử dụng cáp OPGW phù hợp cho từng ứng dụng cụ thể.
Đặc trưng của cáp quang chống sét OPGW 120/36
- Cáp quang chống sét OPGW 36 sợi được chia làm nhiều loại với các bè mặt tiết diện khác nhau. OPGW50, OPGW57, OPGW70, OPGW81, OPGW90, OPGW120, OPGW130… Là tên gọi tương ứng với các loại chứa 12 sợi quang (12 core) , 24 sợi quang (24 core), 36 sợi quang (36 core), hoặc 48 sợi quang (48 core).
- OPGW 120/36 chứa 24 sợi quang. Đủ để truyền tải một lượng lớn dữ liệu trong cùng một lúc. Việc có nhiều sợi quang trong cáp giúp tăng khả năng chịu tải. Và đồng thời giảm thiểu tác động của nhiễu điện từ.
- Cáp OPGW 36 sợi được thiết kế với một lõi thép chống xoắn bên trong. Với lớp cách điện bảo vệ quang phía ngoài lõi thép. Tiếp đó là một lớp lưới kim loại bọc quanh lớp cách điện. Với 36 sợi quang, cáp quang chống sét có khả năng truyền tải tín hiệu quang học với chất lượng cao và tốc độ truyền tải lớn.
- Cáp quang OPGW 36 core được thiết kế với độ bền cao. Để chịu được các tác động cơ học và môi trường khắc nghiệt trong quá trình sử dụng.
Cấu tạo cáp sợi quang OPGW 36 sợi quang
Cáp quang OPGW 36 sợi quang có bao gồm các thành phần sau:
1. Lớp bọc ngoài: Đây là lớp vỏ bảo vệ được đặt bên ngoài cáp quang OPGW. Lớp bọc này giúp bảo vệ cáp quang khỏi các tác động bên ngoài như mưa, bụi, tia cực tím và mài mòn.
2. Lớp chống cháy: Đây là lớp chất liệu chống cháy được đặt ở lớp tiếp theo của cáp quang. Chất liệu này giúp ngăn chặn sự lan truyền của lửa trên cáp quang OPGW 36 sợi.
3. Lớp bảo vệ chống sét: Đây là lớp bảo vệ chống sét được bọc quanh cáp quang OPGW 36 sợi. Lớp bảo vệ này thường được làm bằng nhôm hoặc hợp kim nhôm để tăng khả năng chống sét và độ bền của cáp.
4. Lớp cách điện: Đây là lớp cách điện được đặt giữa cáp và lớp bảo vệ chống sét. Lớp cách điện này có tác dụng ngăn cách điện giữa các sợi quang và lớp bảo vệ chống sét. Giúp tăng độ an toàn và độ tin cậy của hệ thống.
5. Lõi cáp quang: Lõi cáp chứa các sợi quang được đặt song song và xoắn với nhau để tạo ra sự linh hoạt và độ bền cho cáp quang. Các sợi quang này thường được làm bằng thủy tinh quang học hoặc nhựa polymer, có khả năng truyền tải tín hiệu quang học.
6. Lớp bảo vệ bên trong: Đây là lớp bảo vệ bên trong của cáp quang. Giúp bảo vệ các sợi quang khỏi các tác động bên trong như nhiễu động điện, rung động và va chạm.
Lựa chọn Cáp quang OPGW 120/36 hay OPGW 70/24 sao cho phù hợp
Cả hai loại cáp quang OPGW 70/24 và 120/36 đều là những loại cáp quang chống sét được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực viễn thông. Tuy nhiên, chúng có một số điểm khác nhau về thông số kỹ thuật và ứng dụng như sau:
1. Thông số kỹ thuật:
- Cáp quang OPGW 24 sợi 70/24: Đường kính tổng thể khoảng 70mm. Trọng lượng tịnh khoảng 1.040 kg/km, số sợi quang 24. Tiết diện mỗi sợi quang 2,0mm2, tải trọng phá hủy khoảng 100 kN.
- Cáp quang OPGW 36 sợi 120/36: Đường kính tổng thể khoảng 120mm, Trọng lượng tịnh khoảng 1.620 kg/km, số sợi quang 36. Tiết diện mỗi sợi quang 4,8mm2, tải trọng phá hủy khoảng 150 kN.
Như vậy, Cáp OPGW 120/36 có đường kính tổng thể lớn hơn và trọng lượng cũng nặng hơn so với OPGW 70/24. Với số sợi quang và tiết diện mỗi sợi quang lớn hơn, điều này cho phép tốc độ truyền tải dữ liệu của OPGW 120/36 cao hơn so với OPGW 70/24. Tải trọng phá hủy của OPGW 120/36 cũng lớn hơn so với OPGW 70/24.
2. Ứng dụng:
- OPGW sợi 70/24: Thường được sử dụng cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu trung bình và xa. Với tốc độ truyền tải dữ liệu ở mức trung bình.
- OPGW sợi 120/36: Thường được sử dụng cho các ứng dụng truyền tải dữ liệu xa. Các ứng dụng tốc độ cao và cho các hệ thống viễn thông quan trọng với yêu cầu tải trọng cao.
Tóm lại, Cáp quang OPGW 36 sợi 120/36 thường được sử dụng cho các ứng dụng có yêu cầu tốc độ truyền tải dữ liệu cao hơn và tải trọng cao hơn so với OPGW 70/24. Tuy nhiên, lựa chọn cáp quang phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ứng dụng và điều kiện thực tế của từng dự án.
Quý khách cần tư vấn tham khảo cáp quang chống sét OPGW 36 sợi hay OPGW 24 sợi, xin hãy liên hệ với Viễn Thông Hà Nội để được hỗ trợ tư vấn trực tiếp.
Reviews
There are no reviews yet.