Cổng SFP trên Switch là gì?Điểm khác giữa cổng SFP và RJ45

Cổng SFP trên Switch là gì?Điểm khác giữa cổng SFP và RJ45

Cổng SFP là một cổng kết nối đa năng trên switch. Dùng để gắn các module quang. Hoặc module nhằm chuyển đổi tín hiệu điện sang tín hiệu quang và ngược lại. Cổng này cho phép linh hoạt thay đổi loại cáp kết nối (quang hoặc đồng). Tốc độ truyền từ 100 Mbps đến 100 Gbps hoặc cao hơn. Và khoảng cách truyền dẫn, tùy thuộc vào module SFP được cắm vào. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cổng SFP trên Switch Quang. Đồng thời phân biệt được cổng SFP và RJ45 trên Switch. 

Switch là gì? 

Switch  hay còn gọi là bộ chuyển mạch. Là một thiết bị mạng dùng để kết nối nhiều máy tính, máy in, máy chủ và các thiết bị mạng khác với nhau trong mạng cục bộ (LAN). Chức năng chính của switch là nhận dữ liệu từ một thiết bị. Sau đó chuyển tiếp dữ liệu đó đến đúng thiết bị đích một cách thông minh và hiệu quả. 

Switch là gì?

Khi một thiết bị gửi dữ liệu đến Switch, Switch sẽ đọc địa chỉ MAC (Media Access Control) của thiết bị nhận được gắn trong dữ liệu đó. Dựa vào bảng địa chỉ MAC mà nó đã lưu, switch sẽ biết được thiết bị đích đang nằm ở cổng nào. Vả chỉ gửi gói dữ liệu đến đúng cổng đó. 

Điều này khác với một hub, vốn là thiết bị cũ hơn. Thường được phát tán tất cả dữ liệu đến mọi cổng, gây ra tắc nghẽn và lãng phí băng thông. 

Cổng SFP trên Switch là gì? Chúng hoạt động như nào

Cổng SFP trên Switch là gì? Chúng hoạt động như thế nào

Cổng SFP (Small Form-Factor Pluggable) là khe cắm tiêu chuẩn trên switch quang. Cho phép bạn cắm các module SFP vào để chuyển đổi tín hiệu đồng.

Đây là một khe cắm chuyên dụng được thiết kế để hỗ trợ các mô-đun SFP. Các cổng này cho phép bộ chuyển mạch Gigabit kết nối qua cáp quang hoặc cáp đồng. 

Tính năng chính của cổng SFP nằm ở khả năng hỗ trợ cả kết nối quang và đồng. Giúp nó có khả năng thích ứng cao với các nhu cầu mạng đa dạng. Chỉ cần thay đổi mô-đun SFP, bạn có thể chuyển đổi từ kết nối đồng khoảng cách ngắn sang kết nối cáp quang khoảng cách xa mà không cần thay thế toàn bộ switch. 

Hoạt động

Chức năng của cổng SFP phụ thuộc vào loại mô-đun SFP được lắp đặt vào và loại cáp tương ứng được sử dụng để truyền dữ liệu. 

  • Mô-đun SFP quang: Khi được trang bị mô-đun SFP quang, cổng này hỗ trợ kết nối qua cáp quang. Thiết lập này lí tưởng để mở rộng phạm vi phủ sóng mạng trên khoảng cách xa hơn. Thường được sử dụng để kết nối các bộ chuyển mạch hoặc liên kết các khu vực xa trong tòa nhà. 
  • Mô-đun SFP đồng: Với mô-đun SFP bằng đồng (RJ45 SFP), cổng này hỗ trợ các loại cáp Ethernet tiêu chuẩn như Cat5e, Cat6 hoặc Cat7. Phù hợp cho các kết nối khoảng cách ngắn. Thường được sử dụng để kết nối trực tiếp đến các thiết bị gần hoặc giữa các bộ chuyển mạch trong cùng một tủ rack. 

Các loại cổng SFP phổ biến trên Switch

1. Cổng kết hợp SFP 

Các loại cổng SFP trên Switch

Cổng SFP kết hợp là một loại cổng đặc biệt trên switch mạng, cho phép bạn lựa chọn giữa việc sử dụng cáp đồng qua cổng RJ45 hoặc cáp quang qua cổng SFP. Nó được gọi là “kết hợp” vì nó có cả hai loại cổng vật lý này ở cùng một vị trí. Tuy nhiên, bạn chỉ có thể dùng một trong hai cổng tại một thời điểm. 

Một cổng SFP kết hợp sẽ có hai giao diện. Là cổng RJ45 dùng để cắm cáp Ethernet bằng đồng. Và cổng SFP dùng để cắm mô-đun quang SFP và sau đó cắm cáp quang. 

Khi bạn cắm vào cổng RJ45, cổng SFP sự tự động bị vô hiệu hóa. Tương tự, nếu bạn cắm một cổng mô-đun SFP vào, cổng RJ45 sẽ không hoạt động. Điều này giúp tránh xung đột và đảm bảo đường truyền ổn định. 

2. Cổng SFP Downlink

Cổng SFP Downlink là một cổng quang trên Switch. Dùng để kết nối Switch đó với các thiết bị mạng ở tầng thấp hơn. Chẳng hạn như máy tính, máy chủ hoặc các switch khác. Chức năng của cổng này là truyền dữ liệu xuống (downlink) cho các thiết bị đó. Đảm bảo tốc độ và độ tin cậy cao. 

Tương tự như các cổng SFP khác, cổng SFP downlink không cố định. Bạn có thể cắm các mô-đun SFP khác nhau để phù hợp với từng loại cáp và tốc độ cần thiết. Cổng này thường hoạt động ở tốc độ 1Gbps, nhưng cũng có thể hỗ trợ các tốc độ khác tùy theo mô-đun của switch. 

Cổng SFP downlink rất hữu ích trong các mạng sử dụng cáp quang hoàn toàn (all-fiber network). Hoặc mạng kết hợp giữa cáp quang và cáp đồng. Cáp quang được ưu tiên sử dụng trong các môi trường cần truyền dữ liệu đi xa và có nhiều nhiễu điện tử. 

3. Cổng Uplink SFP 

Cổng Uplink SFP là cổng trên switch được thiết kế để kết nối với các thiết bị mạng cấp cao hơn. Ví dụ như switch lõi hoặc switch tổng hợp. Mục đích của nó là truyền dữ liệu lên (Uplink), giúp mạng mở rộng và tránh tình trạng tắc nghẽn. 

Loại cổng này có thể sử dụng cả cáp quang và cáp đồng thông qua các mô-đun SFP có thể tháo lắp dễ dàng. Hiện nay có hai loại chính: 

  • Cổng Uplink 1G SFP: Đây là loại cơ bản, phổ biến trên nhiều switch. 
  • Cổng Uplink 2.5G SFP: Loại này có băng thông cao hơn đáng kể so với 1G. Rất phù hợp khi các thiết bị ở tầng dưới cần một kết nối nhanh hơn để truyền dữ liệu lên tầng trên. 

Sự khác biệt giữa cổng SFP và RJ45 trên bộ chuyển mạch Gigabit

Sự khác biệt giữa cổng SFP và cổng RJ45

Bộ chuyển mạch Gigabit thường có cả cống SFP và cổng RJ45, cung cấp các tùy chọn linh hoạt cho các tình huống mạng khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại cổng này rất quan trọng để tối ưu hóa thiết kế và hiệu suất mạng. 

Đối với cổng RJ45: 

  • Hỗ trợ các loại cáp Ethernet tiêu chuẩn như Cat5e, Cat6, Cat7 và Cat8
  • Giới hạn tốc độ tối đa là 1Gbps ở khoảng cách lên tới 100 mét (330 feet)
  • Lý tưởng cho các kết nối khoảng cách ngắn. Chẳng hạn như kết nối máy tính, bộ định tuyến hoặc điểm truy cập trong mạng cục bộ (LAN)
  • Giới hạn ở mức 100 mét do hạn chế của cáp Ethernet. 
  • Chủ yếu được sử dụng cho kết nối tầm ngắm trong cài đặt LAN. 

Đối với cổng SFP: 

  • Hỗ trợ cả cáp quang (đơn hoặc đa chế độ) và cáp đồng thông qua bộ thu phát SFP. 
  • Mang lại tính linh hoạt cao hơn, cho phép kết nối ở khoảng cách xa hơn nhiều so với cổng RJ45
  • Hoàn hảo để liên kết các thiết bị chuyển mạch trong các tòa nhà hoặc khoảng cách dài. Khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến cho các thiết bị chuyển mạch Gigabit trong môi trường doanh nghiệp. 
  • Sợi quang đa chế độ (MMF): Hỗ trợ khoảng cách lên tới 550-600 mét. 
  • Sợi quang đơn mode (SMF): Mở rộng phạm vi lên tới 150km. Tùy thuộc vào loại máy thu phát
  • Mô-đun SFP bằng đồng: Khi sử dụng cáp Cat5e/ Cat6. Khoảng cách được giới hạn ở mức 100 mét, tương tự như RJ45. 

Kết luận 

Cổng SFP là một trong những thành phần quan trọng và linh hoạt nhất trên switch mạng. Nó không phải là một cổng truyền dẫn cố định. Mà là một khe cắm đa năng cho phép bạn tùy chỉnh Switch bằng cách gắn các mô-đun SFP khác nhau. 

Nhờ có cổng SFP, Switch mạng trở nên linh hoạt và hiệu quả hơn rất nhiều. Cho phép bạn dễ dàng thay đổi loại cáp (quang hoặc đồng) và tốc độ truyền dẫn từ 1Gbps đến 10Gbps hoặc cao hơn. Chỉ bằng cách thay thế mô-đun SFP. Cổng SFP cho phép bạn cho sử dụng cáp quang. Giúp truyền dữ liệu đi xa nhiều hơn so với giới hạn 100 mét của cáp đồng truyền thống. 

Trên đây là những khái niệm liên quan tới cổng SFP trên Switch. Sự khác biệt giữa cổng SFP và RJ45. Mong rằng với bài viết này, VTHN đã cung cấp cho bạn đọc những thông tin hữu ích về cổng SFP. 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0888.550.111